Trang chủLNTH • NASDAQ
add
Lantheus Holdings Inc
100,52 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
100,52 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:02:01 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
102,78 $
Mức chênh lệch một ngày
99,21 $ - 103,71 $
Phạm vi một năm
61,46 $ - 126,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,88 T USD
Số lượng trung bình
878,16 N
Tỷ số P/E
23,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 391,11 Tr | 10,48% |
Chi phí hoạt động | 138,13 Tr | 49,84% |
Thu nhập ròng | -11,79 Tr | -111,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,01 | -110,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,59 | -9,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,70 Tr | -16,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.405,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 912,81 Tr | 27,91% |
Tổng tài sản | 1,98 T | 19,94% |
Tổng nợ | 892,33 Tr | 6,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,79 Tr | -111,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 157,73 Tr | 40,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,60 Tr | 45,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,66 Tr | -22.935,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,44 Tr | -53,35% |
Dòng tiền tự do | 125,91 Tr | 70,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
808