Trang chủLNKS • NASDAQ
add
Linkers Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,46 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 10,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,86 Tr USD
Số lượng trung bình
2,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
0,63%
1,20%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,63 Tr | -2,86% |
Chi phí hoạt động | 2,27 Tr | 130,85% |
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | -218,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,17 | -227,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,70 Tr | -346,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,92 Tr | 496,19% |
Tổng tài sản | 48,40 Tr | 43,58% |
Tổng nợ | 10,15 Tr | -38,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | -218,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -935,67 N | -465,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,18 N | 40,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,71 Tr | -1.057,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,77 Tr | -1.403,84% |
Dòng tiền tự do | -919,86 N | -233,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
190