Trang chủLNKB • NASDAQ
add
LINKBANCORP Inc
7,15 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,15 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:02:10 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,23 $
Mức chênh lệch một ngày
7,09 $ - 7,24 $
Phạm vi một năm
6,09 $ - 7,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
267,76 Tr USD
Số lượng trung bình
36,63 N
Tỷ số P/E
7,11
Tỷ lệ cổ tức
4,20%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,54 Tr | 4,54% |
Chi phí hoạt động | 16,43 Tr | -0,55% |
Thu nhập ròng | 7,39 Tr | 27,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,82 | 21,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 17,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,23 Tr | -14,55% |
Tổng tài sản | 2,89 T | 0,98% |
Tổng nợ | 2,59 T | 0,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 298,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,39 Tr | 27,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,26 Tr | -2,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,28 Tr | -40,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,92 Tr | -70,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,10 Tr | -794,46% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
313