Trang chủLNKB • NASDAQ
add
LINKBANCORP Inc
7,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,20 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:01:48 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 $
Mức chênh lệch một ngày
6,99 $ - 7,20 $
Phạm vi một năm
6,09 $ - 7,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
269,62 Tr USD
Số lượng trung bình
97,96 N
Tỷ số P/E
7,03
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,19 Tr | 2,22% |
Chi phí hoạt động | 16,65 Tr | 2,37% |
Thu nhập ròng | 7,84 Tr | 10,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,81 | 8,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | 10,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,15 Tr | 1,59% |
Tổng tài sản | 3,12 T | 8,45% |
Tổng nợ | 2,82 T | 8,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 305,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,84 Tr | 10,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
313