Trang chủLNKB • NASDAQ
add
LINKBANCORP Inc
7,09 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,09 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:02:02 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,83 $
Mức chênh lệch một ngày
6,91 $ - 7,19 $
Phạm vi một năm
5,86 $ - 7,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
265,06 Tr USD
Số lượng trung bình
35,31 N
Tỷ số P/E
7,36
Tỷ lệ cổ tức
4,23%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,86 Tr | 46,24% |
Chi phí hoạt động | 17,93 Tr | 1,70% |
Thu nhập ròng | 15,34 Tr | 167,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,48 | 83,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,87 Tr | 28,20% |
Tổng tài sản | 2,86 T | 2,72% |
Tổng nợ | 2,57 T | 1,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 294,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,34 Tr | 167,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,58 Tr | 434,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,95 Tr | 90,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,46 Tr | -53,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,08 Tr | -41,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
313