Trang chủLND • NYSE
add
BrasilAgro - Companhia Br d Pr Agr - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
3,85 $
Mức chênh lệch một ngày
3,78 $ - 3,90 $
Phạm vi một năm
3,49 $ - 4,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
384,38 Tr USD
Số lượng trung bình
33,32 N
Tỷ số P/E
6,65
Tỷ lệ cổ tức
7,11%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 300,89 Tr | -36,52% |
Chi phí hoạt động | 38,88 Tr | 3,46% |
Thu nhập ròng | 61,28 Tr | -73,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,37 | -58,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,80 Tr | -68,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,82 Tr | -17,58% |
Tổng tài sản | 3,84 T | 6,43% |
Tổng nợ | 1,66 T | 16,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,28 Tr | -73,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 213,49 Tr | 15,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,56 Tr | 7,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,27 Tr | 78,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,80 Tr | 360,93% |
Dòng tiền tự do | -157,98 Tr | -173,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web