Trang chủLND • NYSE
add
BrasilAgro - Companhia Br d Pr Agr - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
3,69 $
Mức chênh lệch một ngày
3,70 $ - 3,79 $
Phạm vi một năm
3,49 $ - 4,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
393,88 Tr USD
Số lượng trung bình
37,05 N
Tỷ số P/E
14,84
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 300,89 Tr | -36,52% |
Chi phí hoạt động | 35,82 Tr | -4,69% |
Thu nhập ròng | 61,28 Tr | -73,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,37 | -58,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -59,50 Tr | -129,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,82 Tr | -17,58% |
Tổng tài sản | 3,84 T | 6,43% |
Tổng nợ | 1,66 T | 16,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,28 Tr | -73,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 213,49 Tr | 50,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,56 Tr | -45,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,27 Tr | 78,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,80 Tr | 360,93% |
Dòng tiền tự do | -22,21 Tr | -106,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web