Trang chủLND • LON
add
Landore Resources Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4,75 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,30 GBX - 4,80 GBX
Phạm vi một năm
2,25 GBX - 5,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
15,08 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 859,99 N | 9,98% |
Thu nhập ròng | -709,82 N | -110,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -858,08 N | -10,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 Tr | 272,70% |
Tổng tài sản | 2,35 Tr | 134,39% |
Tổng nợ | 303,70 N | -65,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 353,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -91,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -104,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -709,82 N | -110,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -846,34 N | -286,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,76 N | -387,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 930,69 N | 232,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,90 N | -95,35% |
Dòng tiền tự do | -451,62 N | 3,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2