Trang chủLNAI • NASDAQ
add
Lunai Bioworks Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,22 $
Mức chênh lệch một ngày
1,21 $ - 1,27 $
Phạm vi một năm
1,11 $ - 21,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,28 Tr USD
Số lượng trung bình
94,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,11 Tr | -24,71% |
Thu nhập ròng | -126,73 Tr | -705,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,08 Tr | 24,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 480,55 N | 117,97% |
Tổng tài sản | 8,23 Tr | -94,95% |
Tổng nợ | 29,58 Tr | -5,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -21,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -126,73 Tr | -705,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,81 Tr | 24,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 964,39 N | 1.906,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 178,36 N | -92,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -830,30 N | -800,25% |
Dòng tiền tự do | -2,92 Tr | -126,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29