Trang chủLN • TSE
add
Loncor Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 $
Mức chênh lệch một ngày
0,83 $ - 0,86 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
148,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
131,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 822,85 N | -3,05% |
Thu nhập ròng | -453,96 N | 47,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -802,00 N | 3,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,04 Tr | 587,04% |
Tổng tài sản | 26,44 Tr | 2,09% |
Tổng nợ | 1,49 Tr | -72,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -453,96 N | 47,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -969,84 N | -14,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,44 Tr | -268,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,86 Tr | 9.494,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,45 Tr | 556,10% |
Dòng tiền tự do | -2,76 Tr | -444,49% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
59