Trang chủLMS • SGX
add
LMS Compliance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,53 Tr SGD
Số lượng trung bình
22,20 N
Tỷ số P/E
24,89
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,47 Tr | 5,77% |
Chi phí hoạt động | 1,39 Tr | 11,40% |
Thu nhập ròng | 1,38 Tr | 1,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,40 | -4,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,23 Tr | 5,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,25 Tr | 1,20% |
Tổng tài sản | 37,10 Tr | 2,42% |
Tổng nợ | 5,82 Tr | -8,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 Tr | 1,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 Tr | -0,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 526,00 N | 133,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,03 Tr | 6,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -166,50 N | 93,19% |
Dòng tiền tự do | 1,06 Tr | 285,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
110