Trang chủLMPMY • OTCMKTS
add
Lee & Man Paper Manufacturing Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,69 $
Mức chênh lệch một ngày
3,21 $ - 3,76 $
Phạm vi một năm
2,36 $ - 3,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,11 T HKD
Số lượng trung bình
74,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,12 T | -2,15% |
Chi phí hoạt động | 448,43 Tr | -1,53% |
Thu nhập ròng | 405,55 Tr | 0,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,63 | 2,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 772,19 Tr | 9,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | -5,13% |
Tổng tài sản | 55,78 T | 1,70% |
Tổng nợ | 26,93 T | -2,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 405,55 Tr | 0,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 618,79 Tr | 668,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -456,20 Tr | 33,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,46 Tr | -112,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,83 Tr | -40,82% |
Dòng tiền tự do | 128,42 Tr | 176,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
10.000