Trang chủLMPI • IDX
add
Langgeng Makmur Industri Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
146,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
145,00 Rp - 151,00 Rp
Phạm vi một năm
67,00 Rp - 218,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
147,24 T IDR
Số lượng trung bình
6,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,87 T | -4,20% |
Chi phí hoạt động | 18,97 T | 11,45% |
Thu nhập ròng | -7,87 T | -39,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,36 | -45,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -504,72 Tr | -120,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,45 T | 16,32% |
Tổng tài sản | 680,33 T | 0,13% |
Tổng nợ | 549,01 T | 8,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,87 T | -39,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,02 T | 152,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 T | -399,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,92 T | -141,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -281,46 Tr | 48,48% |
Dòng tiền tự do | 1,66 T | 123,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
854