Trang chủLMLLF • OTCMKTS
add
Pharmadrug Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0087 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0085 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0022 $ - 0,024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 20,08 N | 764,99% |
Thu nhập ròng | -72,64 N | 44,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,52 N | -173,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,72 N | -88,15% |
Tổng tài sản | 578,37 N | -31,42% |
Tổng nợ | 2,00 Tr | -0,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -193,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -72,64 N | 44,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,80 N | 64,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,80 N | 64,45% |
Dòng tiền tự do | -74,64 N | 30,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web