Trang chủLML • ASX
add
Lincoln Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0060 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0038 $ - 0,011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,83 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 296,18 N | — |
Chi phí hoạt động | 493,15 N | -32,69% |
Thu nhập ròng | -194,93 N | 73,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,81 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,24 N | 97,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 662,94 N | -74,64% |
Tổng tài sản | 6,99 Tr | -18,13% |
Tổng nợ | 558,38 N | 61,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -194,93 N | 73,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -128,43 N | 46,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -190,87 N | 52,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 257,42 N | -77,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,88 N | -112,73% |
Dòng tiền tự do | 24,10 N | 105,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
12