Trang chủLML • ASX
add
Lincoln Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,17 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,68 N | — |
Chi phí hoạt động | 949,80 N | 55,12% |
Thu nhập ròng | -945,12 N | -54,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,19 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -427,17 N | 8,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 744,96 N | -53,47% |
Tổng tài sản | 6,76 Tr | -10,48% |
Tổng nợ | 255,56 N | 80,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -945,12 N | -54,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -402,40 N | 7,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -512,29 N | -254,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 500,00 | -99,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -914,19 N | -516,60% |
Dòng tiền tự do | -589,36 N | -53,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
12