Trang chủLMKDC • IST
add
Limak Dogu Anadolu Cimento Sny Ve Tcr AS
Giá đóng cửa hôm trước
26,66 ₺
Mức chênh lệch một ngày
25,80 ₺ - 26,84 ₺
Phạm vi một năm
20,28 ₺ - 35,18 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
13,67 T TRY
Số lượng trung bình
4,48 Tr
Tỷ số P/E
7,84
Tỷ lệ cổ tức
3,78%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 T | 5,09% |
Chi phí hoạt động | 91,05 Tr | 47,00% |
Thu nhập ròng | 548,15 Tr | 6,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,68 | 0,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 785,04 Tr | -11,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | 550,75% |
Tổng tài sản | 7,12 T | 67,67% |
Tổng nợ | 1,39 T | 35,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 516,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 548,15 Tr | 6,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 525,72 Tr | -22,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -247,86 Tr | -52,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -557,06 Tr | -71,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -381,98 Tr | -334,68% |
Dòng tiền tự do | -13,32 Tr | -109,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web