Trang chủLMKDC • IST
add
Limak Dogu Anadolu Cimento Sny Ve Tcr AS
Giá đóng cửa hôm trước
26,70 ₺
Mức chênh lệch một ngày
26,04 ₺ - 26,60 ₺
Phạm vi một năm
19,26 ₺ - 35,18 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
13,66 T TRY
Số lượng trung bình
5,15 Tr
Tỷ số P/E
10,67
Tỷ lệ cổ tức
3,78%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | -9,41% |
Chi phí hoạt động | 57,62 Tr | -27,80% |
Thu nhập ròng | 226,74 Tr | -74,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,62 | -72,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 505,20 Tr | -2,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 T | 2.223,60% |
Tổng tài sản | 6,62 T | 73,02% |
Tổng nợ | 1,24 T | 3,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 516,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 226,74 Tr | -74,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 477,90 Tr | -63,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,39 Tr | 64,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,03 Tr | 97,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 274,30 Tr | 190,88% |
Dòng tiền tự do | 295,66 Tr | -58,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web