Trang chủLMGDF • OTCMKTS
add
Lumina Gold Corp
0,90 $
Sau giờ giao dịch:(1,12%)+0,010
0,91 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:02:16 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 $
Mức chênh lệch một ngày
0,90 $ - 0,91 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
523,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
171,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,94 Tr | -6,02% |
Thu nhập ròng | -19,36 Tr | -253,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,91 Tr | 5,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,94 Tr | -49,59% |
Tổng tài sản | 16,99 Tr | -8,14% |
Tổng nợ | 77,04 Tr | 143,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -60,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,36 Tr | -253,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,22 Tr | -18,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -197,73 N | 95,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,11 N | 865,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,34 Tr | 44,36% |
Dòng tiền tự do | 11,79 Tr | 316,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web