Trang chủLMFA • NASDAQ
add
LM Funding America Inc
1,27 $
Sau giờ giao dịch:(1,57%)+0,020
1,29 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:58:21 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 $
Mức chênh lệch một ngày
1,17 $ - 1,28 $
Phạm vi một năm
1,02 $ - 5,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,71 Tr USD
Số lượng trung bình
544,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,70 Tr | -42,82% |
Chi phí hoạt động | -66,33 N | -101,42% |
Thu nhập ròng | 100,55 N | 101,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,91 | 103,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 353,58 N | 142,76% |
Tổng tài sản | 39,03 Tr | 14,34% |
Tổng nợ | 8,91 Tr | 184,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,55 N | 101,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,81 Tr | 6,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,36 Tr | 119,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -217,79 N | -117,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -675,29 N | 0,94% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9