Trang chủLMFA • NASDAQ
add
LM Funding America Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,84 $
Mức chênh lệch một ngày
1,83 $ - 1,99 $
Phạm vi một năm
1,02 $ - 6,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,01 Tr USD
Số lượng trung bình
106,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,15 Tr | -54,02% |
Chi phí hoạt động | 5,52 Tr | 1.858,06% |
Thu nhập ròng | -5,40 Tr | -378,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -251,05 | -705,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 Tr | 24,35% |
Tổng tài sản | 39,12 Tr | -2,58% |
Tổng nợ | 9,08 Tr | 250,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,40 Tr | -378,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,90 Tr | 2,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 749,10 N | -54,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -199,38 N | 17,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,35 Tr | -49,21% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9