Trang chủLME • CVE
add
Laurion Mineral Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
75,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 683,16 N | 25,08% |
Thu nhập ròng | -650,97 N | -86,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -4,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,14 Tr | -7,04% |
Tổng tài sản | 9,68 Tr | 7,64% |
Tổng nợ | 763,81 N | 59,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -650,97 N | -86,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -474,43 N | -27,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,94 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -442,50 N | -18,85% |
Dòng tiền tự do | 283,61 N | 162,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trụ sở chính
Trang web