Trang chủLMAT • NASDAQ
add
LeMaitre Vascular Inc
86,27 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
86,27 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:12 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
87,26 $
Mức chênh lệch một ngày
85,90 $ - 87,80 $
Phạm vi một năm
71,42 $ - 109,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T USD
Số lượng trung bình
131,91 N
Tỷ số P/E
41,92
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 64,23 Tr | 15,01% |
Chi phí hoạt động | 28,83 Tr | 19,69% |
Thu nhập ròng | 13,78 Tr | 16,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,45 | 1,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,60 | 15,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,79 Tr | 12,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 319,49 Tr | 182,49% |
Tổng tài sản | 577,59 Tr | 59,08% |
Tổng nợ | 214,90 Tr | 393,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 362,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,78 Tr | 16,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,29 Tr | 110,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,35 Tr | -48,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,76 Tr | 3,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,84 Tr | 142,45% |
Dòng tiền tự do | 13,33 Tr | 187,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
658