Trang chủLLOYDSME • NSE
add
Lloyds Metals And Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.303,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.290,00 ₹ - 1.312,00 ₹
Phạm vi một năm
742,00 ₹ - 1.612,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
682,40 T INR
Số lượng trung bình
266,05 N
Tỷ số P/E
47,45
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,84 T | -1,39% |
Chi phí hoạt động | 2,17 T | 12,63% |
Thu nhập ròng | 6,42 T | 15,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,92 | 16,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,82 T | 9,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,10 T | 135,78% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 529,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,42 T | 15,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.834