Trang chủLLOYDSENT • NSE
add
Lloyds Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
65,34 ₹ - 71,50 ₹
Phạm vi một năm
37,28 ₹ - 71,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
89,42 T INR
Số lượng trung bình
2,80 Tr
Tỷ số P/E
71,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,89 T | 46,63% |
Chi phí hoạt động | 255,38 Tr | -78,36% |
Thu nhập ròng | 94,29 Tr | -55,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,93 | -69,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 242,09 Tr | 78,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | -0,05% |
Tổng tài sản | 42,57 T | 76,95% |
Tổng nợ | 12,37 T | 245,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,29 Tr | -55,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
9