Trang chủLLOYDSENGG • NSE
add
Lloyds Engineering Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,49 ₹
Mức chênh lệch một ngày
59,20 ₹ - 60,36 ₹
Phạm vi một năm
44,51 ₹ - 82,59 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
87,76 T INR
Số lượng trung bình
8,78 Tr
Tỷ số P/E
75,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 T | 23,45% |
Chi phí hoạt động | 201,85 Tr | 109,38% |
Thu nhập ròng | 182,55 Tr | -13,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,87 | -30,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 340,70 Tr | 31,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 8,77% |
Tổng tài sản | 9,91 T | 73,42% |
Tổng nợ | 3,25 T | 103,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,55 Tr | -13,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
966