Trang chủLLM • ASX
add
Loyal Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,09 Tr AUD
Số lượng trung bình
585,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 731,00 N | -23,66% |
Thu nhập ròng | -776,50 N | 12,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 Tr | 259,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 Tr | -55,93% |
Tổng tài sản | 18,80 Tr | -33,03% |
Tổng nợ | 680,00 N | -2,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -776,50 N | 12,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -304,00 N | 73,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,00 N | 86,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -484,00 N | 41,93% |
Dòng tiền tự do | -578,94 N | 63,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web