Trang chủLLL • CNSX
add
Lanebury Growth Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
536,04 N CAD
Số lượng trung bình
133,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 539,51 N | 387,17% |
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | -280,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -536,31 N | -398,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 N | -93,64% |
Tổng tài sản | 6,17 Tr | -13,03% |
Tổng nợ | 6,70 Tr | 16,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -527,96 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | -280,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,79 N | 1,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,72 N | -123,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,52 N | -627,66% |
Dòng tiền tự do | -444,22 N | -177,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính