Trang chủLLL • ASX
add
Leo Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
493,57 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,88 Tr | 192,97% |
Thu nhập ròng | 182,12 Tr | 16.555,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,81 Tr | -197,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,31 Tr | 702,44% |
Tổng tài sản | 587,33 Tr | 213,12% |
Tổng nợ | 12,06 Tr | 249,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 575,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,12 Tr | 16.555,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,79 Tr | 297,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 91,77 Tr | 729,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,86 Tr | 672,42% |
Dòng tiền tự do | -4,20 Tr | -309,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web