Trang chủLLL • ASX
add
Leo Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
493,57 Tr AUD
Tỷ số P/E
1,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,21 Tr | -22,45% |
Thu nhập ròng | 3,34 Tr | -79,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,14 Tr | 22,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,70 Tr | -10,16% |
Tổng tài sản | 378,18 Tr | 49,94% |
Tổng nợ | 8,07 Tr | -75,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 370,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,34 Tr | -79,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,15 Tr | 93,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,25 Tr | -101,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,58 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,99 Tr | -590,59% |
Dòng tiền tự do | -1,12 Tr | -64,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web