Trang chủLLG • CVE
add
Mason Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
379,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 563,49 N | 20,28% |
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | 233,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -562,38 N | -20,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,60 Tr | -34,47% |
Tổng tài sản | 34,63 Tr | -8,96% |
Tổng nợ | 237,46 N | 114,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | 233,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -460,49 N | -180,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,00 N | 90,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -560,49 N | 53,75% |
Dòng tiền tự do | -328,10 N | -177,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web