Trang chủLLG • CVE
add
Mason Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
130,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 285,35 N | -47,04% |
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | -91,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -284,23 N | 47,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,16 Tr | -37,95% |
Tổng tài sản | 33,49 Tr | -13,58% |
Tổng nợ | 102,01 N | 37,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | -91,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -201,17 N | 84,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,40 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,14 Tr | 190,30% |
Dòng tiền tự do | -131,12 N | 81,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web