Trang chủLL • CVE
add
Canada Rare Earth Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,23 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 547,27 N | 6,51% |
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | -307,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -481,24 N | -14,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 372,71 N | -23,87% |
Tổng tài sản | 545,69 N | -82,40% |
Tổng nợ | 4,45 Tr | 14,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -132,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 95,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | -307,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,04 N | 90,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,93 N | 95,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 394,62 N | 278,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 347,65 N | 228,54% |
Dòng tiền tự do | 659,78 N | 236,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web