Trang chủLL • CVE
add
Canada Rare Earth Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,24 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 305,91 N | -13,58% |
Thu nhập ròng | -318,75 N | -643,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -255,80 N | 12,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,07 N | -94,91% |
Tổng tài sản | 1,52 Tr | -52,22% |
Tổng nợ | 3,61 Tr | -0,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 142,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -318,75 N | -643,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,42 N | 89,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,24 N | -108,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,66 N | -115,24% |
Dòng tiền tự do | 189,41 N | -48,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web