Trang chủLKSPU • NASDAQ
add
Lake Superior Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,06 $
Mức chênh lệch một ngày
10,05 $ - 10,26 $
Phạm vi một năm
10,00 $ - 10,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
119,19 Tr USD
Số lượng trung bình
231,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -61,54 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,40 N | — |
Tổng tài sản | 204,76 N | — |
Tổng nợ | 352,25 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -147,49 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -251,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,54 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,97 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,41 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,45 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web