Trang chủLKL • KLSE
add
LKL International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,060 RM - 0,065 RM
Phạm vi một năm
0,060 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
25,22 Tr MYR
Số lượng trung bình
93,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,66 Tr | 21,65% |
Chi phí hoạt động | 5,48 Tr | -40,16% |
Thu nhập ròng | -2,84 Tr | 60,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,33 | 67,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -657,00 N | 88,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,97 Tr | -12,17% |
Tổng tài sản | 187,55 Tr | -5,18% |
Tổng nợ | 60,71 Tr | 78,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 388,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,84 Tr | 60,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,66 Tr | 10.646,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,99 Tr | -127,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 953,00 N | 211,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,38 Tr | 70,21% |
Dòng tiền tự do | 4,51 Tr | 213,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
224