Trang chủLKL • KLSE
add
LKL International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,040 RM - 0,040 RM
Phạm vi một năm
0,025 RM - 0,13 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
15,52 Tr MYR
Số lượng trung bình
169,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,16 Tr | 8,87% |
Chi phí hoạt động | 896,00 N | -89,28% |
Thu nhập ròng | 2,16 Tr | 127,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,74 | 124,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,50 Tr | 174,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,24 Tr | 96,76% |
Tổng tài sản | 173,46 Tr | -7,86% |
Tổng nợ | 54,25 Tr | 56,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 388,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,16 Tr | 127,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,34 Tr | -140,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -563,00 N | 82,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,52 Tr | 511,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,61 Tr | 444,68% |
Dòng tiền tự do | 19,30 Tr | 161,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
224