Trang chủLKL • KLSE
add
LKL International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,080 RM - 0,080 RM
Phạm vi một năm
0,080 RM - 0,15 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
29,63 Tr MYR
Số lượng trung bình
396,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,14 Tr | 7,55% |
Chi phí hoạt động | 27,22 Tr | 1.170,57% |
Thu nhập ròng | -20,20 Tr | -45.620,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -117,85 | -42.189,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,81 Tr | -367,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,35 Tr | -89,18% |
Tổng tài sản | 195,29 Tr | -9,15% |
Tổng nợ | 62,07 Tr | 41,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 388,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,20 Tr | -45.620,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,46 Tr | -57,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,60 Tr | -713,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,68 Tr | 930,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,48 Tr | -214,05% |
Dòng tiền tự do | -3,83 Tr | -138,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
225