Trang chủLKAI • OTCMKTS
add
LKA Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,00 USD
Số lượng trung bình
125,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 590,35 N | 40,27% |
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -1.021,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -581,72 N | -41,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,70 N | — |
Tổng tài sản | 661,94 N | 18,25% |
Tổng nợ | 676,20 N | -27,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,26 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 547,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -1.021,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -381,21 N | -48,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,11 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 492,02 N | 92,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,70 N | 5.703,63% |
Dòng tiền tự do | -220,12 N | 60,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2