Trang chủLK1 • FRA
add
Lake Resources NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 €
Mức chênh lệch một ngày
0,016 € - 0,016 €
Phạm vi một năm
0,0066 € - 0,047 €
Giá trị vốn hóa thị trường
88,08 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 579,58 N | -46,16% |
Chi phí hoạt động | 6,40 Tr | -51,25% |
Thu nhập ròng | -7,59 Tr | 37,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,31 N | -16,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,74 Tr | 52,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,37 Tr | -45,98% |
Tổng tài sản | 162,98 Tr | -8,25% |
Tổng nợ | 18,54 Tr | -19,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,59 Tr | 37,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,73 Tr | -10,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 Tr | 56,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 989,08 N | -86,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,09 Tr | -21,21% |
Dòng tiền tự do | -4,13 Tr | 52,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web