Trang chủLIXT • NASDAQ
add
Lixte Biotechnology Holdings Inc
1,33 $
Sau giờ giao dịch:(0,76%)+0,010
1,34 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,39 $
Mức chênh lệch một ngày
1,32 $ - 1,37 $
Phạm vi một năm
1,02 $ - 3,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 Tr USD
Số lượng trung bình
17,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 706,94 N | -26,88% |
Thu nhập ròng | -709,56 N | 26,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 Tr | -59,44% |
Tổng tài sản | 1,51 Tr | -57,81% |
Tổng nợ | 355,10 N | -23,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -132,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -177,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -709,56 N | 26,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -568,48 N | 27,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 914,23 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 345,74 N | 143,81% |
Dòng tiền tự do | -330,22 N | 22,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2