Trang chủLIVE • NASDAQ
add
Live Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,85 $
Mức chênh lệch một ngày
14,50 $ - 15,45 $
Phạm vi một năm
6,25 $ - 25,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,15 Tr USD
Số lượng trung bình
11,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,01 Tr | -9,79% |
Chi phí hoạt động | 33,06 Tr | -8,95% |
Thu nhập ròng | 15,87 Tr | 583,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,83 | 635,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,49 Tr | 93,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,93 Tr | 54,40% |
Tổng tài sản | 393,58 Tr | -9,29% |
Tổng nợ | 304,65 Tr | -9,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,87 Tr | 583,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 231,00 N | 104,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 Tr | -45,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,79 Tr | -71,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -476,00 N | 55,93% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | 82,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.600