Trang chủLIVE • IDX
add
Homeco Victoria Makmur PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
178,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
175,00 Rp - 182,00 Rp
Phạm vi một năm
107,00 Rp - 348,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
808,42 T IDR
Số lượng trung bình
47,53 Tr
Tỷ số P/E
45,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,54 T | 53,94% |
Chi phí hoạt động | 22,30 T | 102,08% |
Thu nhập ròng | 5,55 T | -35,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,27 | -58,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,64 T | -15,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,34 T | 243,27% |
Tổng tài sản | 559,69 T | 17,58% |
Tổng nợ | 220,32 T | 44,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 339,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,55 T | -35,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,81 T | -130,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,03 T | 69,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 341,66 Tr | 103,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,50 T | 47,34% |
Dòng tiền tự do | -45,28 T | 26,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
213