Trang chủLITOF • OTCMKTS
add
Frontier Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
112,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
39,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,38 Tr | -66,37% |
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | 62,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,25 Tr | 67,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,04 Tr | -50,48% |
Tổng tài sản | 29,08 Tr | -26,56% |
Tổng nợ | 35,61 Tr | 417,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -11,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3.211,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | 62,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,74 Tr | 61,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,00 N | -100,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,84 Tr | -115,98% |
Dòng tiền tự do | -1,51 Tr | 65,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
19