Trang chủLITH • CVE
add
Lithium Chile Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,61 $
Phạm vi một năm
0,49 $ - 0,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
124,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
82,79 N
Tỷ số P/E
77,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 964,62 N | -53,76% |
Thu nhập ròng | -3,37 Tr | -358,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -960,08 N | 8,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 447,74 N | -93,78% |
Tổng tài sản | 51,23 Tr | -23,17% |
Tổng nợ | 6,01 Tr | 172,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,37 Tr | -358,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 175,21 N | -86,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -550,30 N | 83,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,56 N | -48,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -367,36 N | 80,01% |
Dòng tiền tự do | -1,05 Tr | 79,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web