Trang chủLITE • NASDAQ
add
Lumentum Holdings Inc
163,02 $
Sau giờ giao dịch:(0,31%)-0,51
162,51 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:13:05 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
164,88 $
Mức chênh lệch một ngày
161,58 $ - 166,50 $
Phạm vi một năm
45,66 $ - 168,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,40 T USD
Số lượng trung bình
3,74 Tr
Tỷ số P/E
438,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 480,70 Tr | 55,92% |
Chi phí hoạt động | 179,70 Tr | 5,71% |
Thu nhập ròng | 213,30 Tr | 184,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,37 | 154,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,88 | 1.366,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,50 Tr | 328,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.971,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 877,10 Tr | -1,12% |
Tổng tài sản | 4,22 T | 7,29% |
Tổng nợ | 3,08 T | 3,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 213,30 Tr | 184,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,00 Tr | 80,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,40 Tr | -116,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -300,00 N | -108,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,30 Tr | -63,25% |
Dòng tiền tự do | 43,91 Tr | 6,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.562