Trang chủLIT • LON
add
Litigation Capital Management Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,71 GBX
Mức chênh lệch một ngày
9,54 GBX - 10,20 GBX
Phạm vi một năm
8,36 GBX - 119,56 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
11,34 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -94,46 Tr | -502,45% |
Chi phí hoạt động | 1,90 Tr | -38,69% |
Thu nhập ròng | -32,28 Tr | -1.290,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,17 | 195,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -101,75 Tr | -735,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,45 Tr | -72,92% |
Tổng tài sản | 445,56 Tr | -24,71% |
Tổng nợ | 331,19 Tr | -17,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -132,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,28 Tr | -1.290,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,18 Tr | -375,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,50 N | -56,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,54 Tr | 451,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,07 Tr | 38,03% |
Dòng tiền tự do | -64,94 Tr | -863,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web