Trang chủLIT • LON
add
Litigation Capital Management Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
99,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
98,00 GBX - 99,00 GBX
Phạm vi một năm
84,50 GBX - 122,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
113,18 Tr GBP
Số lượng trung bình
264,54 N
Tỷ số P/E
17,36
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,47 Tr | -71,77% |
Chi phí hoạt động | 5,86 Tr | 30,86% |
Thu nhập ròng | 2,71 Tr | -83,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,55 | -43,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,02 Tr | -79,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 533,33 Tr | 7,55% |
Tổng tài sản | 591,80 Tr | 7,82% |
Tổng nợ | 402,86 Tr | 10,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,71 Tr | -83,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,29 Tr | -108,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 N | 87,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,11 Tr | 82,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,79 Tr | -127,57% |
Dòng tiền tự do | 9,11 Tr | -81,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web