Trang chủLIT • CVE
add
Argentina Lithium & Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
122,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,85 Tr | 18,43% |
Thu nhập ròng | -4,96 Tr | -322,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 Tr | 42,57% |
Tổng tài sản | 67,65 Tr | 549,05% |
Tổng nợ | 1,45 Tr | 14,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,96 Tr | -322,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,01 Tr | -1.748,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 459,37 N | 142,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,81 Tr | -45,91% |
Dòng tiền tự do | 1,20 Tr | 169,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2