Trang chủLIT • CVE
add
Argentina Lithium & Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
100,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | -77,83% |
Thu nhập ròng | -260,42 N | 92,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,06 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 910,46 N | -71,68% |
Tổng tài sản | 57,59 Tr | -22,11% |
Tổng nợ | 4,76 Tr | 199,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -260,42 N | 92,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,05 Tr | 66,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,95 N | 97,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,28 Tr | 431,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 552,64 N | 117,00% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | -31,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2