Trang chủLIS • CVE
add
Lithium South Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
68,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 402,39 N | -69,60% |
Thu nhập ròng | -419,99 N | 71,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -396,57 N | 69,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 288,74 N | -42,85% |
Tổng tài sản | 12,54 Tr | -2,85% |
Tổng nợ | 1,04 Tr | 170,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -419,99 N | 71,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -327,78 N | 78,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -327,78 N | 66,73% |
Dòng tiền tự do | -159,28 N | 81,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web