Trang chủLIS • ASX
add
Li-S Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
99,23 Tr AUD
Số lượng trung bình
165,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,73 Tr | 17,24% |
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | -72,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,38 Tr | -1,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,86 Tr | -34,88% |
Tổng tài sản | 38,15 Tr | -15,50% |
Tổng nợ | 2,85 Tr | 7,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 630,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | -72,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -508,78 N | -44,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -835,95 N | 48,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,53 N | -4,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,40 Tr | 31,06% |
Dòng tiền tự do | -2,36 Tr | 3,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trang web