Trang chủLIRC • TSE
add
Lithium Royalty Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,90 $
Mức chênh lệch một ngày
4,85 $ - 4,95 $
Phạm vi một năm
3,56 $ - 7,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
269,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 620,00 N | -38,80% |
Chi phí hoạt động | 1,64 Tr | -17,72% |
Thu nhập ròng | -300,00 N | 64,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,39 | 41,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -858,00 N | -23,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,73 Tr | -42,79% |
Tổng tài sản | 153,37 Tr | -1,07% |
Tổng nợ | 4,55 Tr | -9,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -300,00 N | 64,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 201,00 N | -78,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -523,00 N | -73,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -368,00 N | 78,59% |
Dòng tiền tự do | -27,39 Tr | -784,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8