Trang chủLIQT • NASDAQ
add
LiqTech International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,52 $
Mức chênh lệch một ngày
1,45 $ - 1,56 $
Phạm vi một năm
1,34 $ - 3,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,22 Tr USD
Số lượng trung bình
9,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,41 Tr | -13,33% |
Chi phí hoạt động | 2,24 Tr | -13,20% |
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | 6,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,22 | -7,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,35 | 5,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,23 Tr | -36,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,87 Tr | 14,64% |
Tổng tài sản | 32,43 Tr | -9,85% |
Tổng nợ | 15,77 Tr | -15,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | 6,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,01 Tr | -65,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -395,27 N | 36,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,62 Tr | 6.360,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,33 Tr | 548,93% |
Dòng tiền tự do | -646,87 N | -96,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
105