Trang chủLIQT • NASDAQ
add
LiqTech International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,40 $
Mức chênh lệch một ngày
2,27 $ - 2,45 $
Phạm vi một năm
1,34 $ - 3,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,77 Tr USD
Số lượng trung bình
16,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,96 Tr | 10,53% |
Chi phí hoạt động | 2,59 Tr | -7,46% |
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | -1,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,41 | 7,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,22 | 41,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,65 Tr | -5,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,67 Tr | 57,99% |
Tổng tài sản | 31,72 Tr | 10,99% |
Tổng nợ | 17,79 Tr | 9,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | -1,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,61 Tr | 11,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 62,98 N | 128,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -133,23 N | -26,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,77 Tr | 20,68% |
Dòng tiền tự do | -1,20 Tr | -1.143,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
105