Trang chủLIPUM • STO
add
Lipum AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
17,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
17,10 kr - 17,70 kr
Phạm vi một năm
5,50 kr - 21,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
375,46 Tr SEK
Số lượng trung bình
12,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 26,05 Tr | 174,59% |
Thu nhập ròng | -25,73 Tr | -172,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,04 Tr | -174,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,63 Tr | -35,15% |
Tổng tài sản | 45,51 Tr | 275,79% |
Tổng nợ | 23,51 Tr | 211,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -116,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -139,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,73 Tr | -172,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,22 Tr | -122,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,98 Tr | 33.350,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,24 Tr | 14,80% |
Dòng tiền tự do | 2,93 Tr | 175,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
6