Trang chủLINMF • OTCMKTS
add
Linear Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,0052 $ - 0,062 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 Tr USD
Số lượng trung bình
37,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 606,11 N | 125,76% |
Thu nhập ròng | -536,27 N | -11,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -605,99 N | -125,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 500,58 N | -77,71% |
Tổng tài sản | 6,92 Tr | -25,95% |
Tổng nợ | 909,00 N | 27,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -536,27 N | -11,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -774,80 N | -628,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 81,35 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 225,00 N | -40,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -468,46 N | -273,78% |
Dòng tiền tự do | -680,19 N | -279,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trụ sở chính
Trang web