Trang chủLINK • IST
add
Link Blgsyr Sstmlr Yzlm v Dnnm Sny v Tcr
Giá đóng cửa hôm trước
498,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
491,25 ₺ - 519,00 ₺
Phạm vi một năm
345,25 ₺ - 745,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,58 T TRY
Số lượng trung bình
72,55 N
Tỷ số P/E
43,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 497,64 Tr | 1.015,71% |
Chi phí hoạt động | 46,16 Tr | 105,94% |
Thu nhập ròng | 254,07 Tr | 925,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,06 | 174,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 195,39 Tr | 893,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,42 Tr | 185,71% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 727,78% |
Tổng nợ | 428,60 Tr | 1.458,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 994,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 51,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 71,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 254,07 Tr | 925,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,51 Tr | -67,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,75 Tr | 189,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,82 Tr | 18,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,59 Tr | 33,09% |
Dòng tiền tự do | -54,62 Tr | -678,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
52