Trang chủLINK • IDX
add
Link Net Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
4.270,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
4.300,00 Rp - 5.300,00 Rp
Phạm vi một năm
1.110,00 Rp - 5.300,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
14,03 NT IDR
Số lượng trung bình
147,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 818,16 T | 42,87% |
Chi phí hoạt động | 566,68 T | 4,23% |
Thu nhập ròng | -336,25 T | 35,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,10 | 54,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,09 T | 13,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,20 T | -90,05% |
Tổng tài sản | 15,08 NT | -1,55% |
Tổng nợ | 11,11 NT | 11,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,97 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -336,25 T | 35,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 324,15 T | -47,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -408,43 T | -123,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 181,10 T | 158,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,98 T | -95,33% |
Dòng tiền tự do | -140,05 T | -116,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
494