Trang chủLINE • NASDAQ
add
Lineage Inc
44,79 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
44,79 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:15:17 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
43,94 $
Mức chênh lệch một ngày
44,00 $ - 45,00 $
Phạm vi một năm
41,88 $ - 89,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,24 T USD
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,71%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | -2,87% |
Chi phí hoạt động | 369,00 Tr | 10,15% |
Thu nhập ròng | 0,00 | 100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 255,00 Tr | -19,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 100,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,00 Tr | 113,82% |
Tổng tài sản | 18,77 T | 0,18% |
Tổng nợ | 9,12 T | -29,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,00 Tr | 32,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,00 Tr | 31,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,00 Tr | -82,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,00 Tr | -4,35% |
Dòng tiền tự do | 65,25 Tr | 1.951,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
26.000