Trang chủLINE • NASDAQ
add
Lineage Inc
Giá đóng cửa hôm trước
37,73 $
Mức chênh lệch một ngày
36,82 $ - 38,94 $
Phạm vi một năm
36,70 $ - 74,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,65 T USD
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,58%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 0,90% |
Chi phí hoạt động | 369,00 Tr | 6,65% |
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | 91,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,44 | 91,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 102,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 285,00 Tr | -10,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,00 Tr | 60,27% |
Tổng tài sản | 19,44 T | 3,67% |
Tổng nợ | 9,78 T | -24,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | 91,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 258,00 Tr | 66,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -580,00 Tr | -195,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 205,00 Tr | 791,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,00 Tr | -538,89% |
Dòng tiền tự do | 317,00 Tr | 97,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
26.000