Trang chủLINDEINDIA • NSE
add
Linde India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.771,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5.741,00 ₹ - 5.855,50 ₹
Phạm vi một năm
5.242,40 ₹ - 7.870,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
494,65 T INR
Số lượng trung bình
41,61 N
Tỷ số P/E
96,44
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,44 T | 1,54% |
Chi phí hoạt động | 2,26 T | -1,46% |
Thu nhập ròng | 1,71 T | 60,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,54 | 58,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,82 T | 57,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -89,68% |
Tổng tài sản | 53,71 T | 8,81% |
Tổng nợ | 13,75 T | 1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,71 T | 60,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
256