Trang chủLIND • NASDAQ
add
Lindblad Expeditions Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,45 $
Mức chênh lệch một ngày
12,14 $ - 12,90 $
Phạm vi một năm
7,45 $ - 15,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
695,96 Tr USD
Số lượng trung bình
339,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 167,94 Tr | 23,04% |
Chi phí hoạt động | 72,15 Tr | 16,83% |
Thu nhập ròng | -8,52 Tr | 65,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,07 | 71,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,17 | 61,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,08 Tr | 251,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,93 Tr | 19,51% |
Tổng tài sản | 936,52 Tr | 9,11% |
Tổng nợ | 1,08 T | 6,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -144,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,52 Tr | 65,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,22 Tr | 56,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,74 Tr | -112,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,07 Tr | 93,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,10 Tr | 285,91% |
Dòng tiền tự do | 16,48 Tr | -0,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.270