Trang chủLINC • NSE
add
Linc Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
138,91 ₹
Mức chênh lệch một ngày
137,70 ₹ - 156,00 ₹
Phạm vi một năm
95,11 ₹ - 207,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,09 T INR
Số lượng trung bình
106,07 N
Tỷ số P/E
24,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | 9,33% |
Chi phí hoạt động | 435,50 Tr | -1,98% |
Thu nhập ròng | 121,06 Tr | 4,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,86 | -4,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 193,92 Tr | 18,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 311,34 Tr | 113,83% |
Tổng tài sản | 3,41 T | 10,16% |
Tổng nợ | 1,05 T | 1,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,06 Tr | 4,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.063