Trang chủLINC • NASDAQ
add
Lincoln Educational Services Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14,50 $
Mức chênh lệch một ngày
14,31 $ - 14,73 $
Phạm vi một năm
8,91 $ - 18,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
463,69 Tr USD
Số lượng trung bình
150,42 N
Tỷ số P/E
46,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,41 Tr | 14,85% |
Chi phí hoạt động | 63,34 Tr | 16,25% |
Thu nhập ròng | 3,95 Tr | 91,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,46 | 67,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | 19,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,24 Tr | 67,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,96 Tr | -18,31% |
Tổng tài sản | 404,02 Tr | 27,94% |
Tổng nợ | 234,06 Tr | 47,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,95 Tr | 91,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,61 Tr | 182,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,19 Tr | -7,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 561,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,02 Tr | 47,00% |
Dòng tiền tự do | -15,52 Tr | 56,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
2.050